Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T6 x 65), V(T6 x 110), V(T8 x 65), V(T8 x 110)
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 300), 220(Ph No.2 x 200), 220(Ph No.2 x 150), 220(Ph No.1 x 75), 220(Ph No.2 x 100)
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-4
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Lưỡi dao của kìm cắt khí nén áp lực Vessel NK10AJ
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89