Kìm cắt khí nén trượt 2 phía Vessel GT-NY10S, GT-NY25S
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS162082, GS162100, GS162130, GS162150, GS162200, GS162300
Súng vặn vít không chổi than Delvo dòng A Series (Low voltage, ESD type)
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 75), 220(Ph No.3 x 150), 220(Ph No.1 x 100), 220(Ph No.1 x 150)
Kìm tuốt dây Vessel 3000B