Kìm cắt nhiệt Vessel NKH20XL-25, NKH20XR-25
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Lưỡi kìm cắt thẳng dành cho nhựa Vessel NY03AJ, NY05AJ, NY10AJ, NY15AJ, NY25AJ