Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS143035, GS143065, GS143110, GS143150
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AL14(Ph No.2 x 65H), AL14(Ph No.2 x 110H)
Tô vít nạy đinh vít Vessel 970(CR x 120)
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-L 9 chi tiết
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T25 x 75), N(T25 x 100), N(T27 x 75), N(T27 x 100)