Tô vít đóng tự xoay Vessel 980(Ph No.2 x 100), 980(Ph No.2 x 150), 980(Ph No.3 x 150)
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Lưỡi Kìm Cắt Dành Cho Nhựa Vessel NT05AD, NT10AD, NT20AD
Tô vít 2 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6300(Slotted 5.5 x 75), 6300(Slotted 6 x 100), 6300(Slotted 8 x 150), 6300(Slotted 4.5 x 50)
Lưỡi kìm cắt carbide Vessel N20BFB, N50AS
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10G, GT-NY10GR, GT-NY10G-4, GT-NY10GR-4
Súng vặn Bulong Kuken 1/2 KW-1800pro-I