Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N3AP, N5AP, N7AP, N10AP
Kìm cắt khí nén áp lực Vessel GT- NK10
Bộ tô vít chính xác đầu khẩu 6 chi tiết Vessel TD-57
Tô vít bánh cóc Vessel TD-6804MG(w/ 4 bits)