Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Tô vít đóng 4 cạnh cán gỗ Vessel 100(Ph No.2 x 300), 100(Ph No.2 x 100), 100(Ph No.3 x 150), 100(Ph No.1 x 75)
Mũi khoan từ Nitto Kohki hợp kim
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Tô vít đóng 2 cạnh cán gỗ Vessel 350(Slotted 8 x 150), 350(Slotted 10 x 300), 350(Slotted 9 x 200), 350(Slotted 5.5 x 75), 350(Slotted 6 x 100)
Lưỡi cắt dạng khuỷu dành cho nhựa Vessel N20AH