Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N3AP, N5AP, N7AP, N10AP
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS143035, GS143065, GS143110, GS143150
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-LIN 9 chi tiết
Tô vít đóng tự xoay Vessel 980(Ph No.2 x 100), 980(Ph No.2 x 150), 980(Ph No.3 x 150)
Tô vít 2 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6300(Slotted 5.5 x 75), 6300(Slotted 6 x 100), 6300(Slotted 8 x 150), 6300(Slotted 4.5 x 50)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS161065, GS161100, GS161150, GS161200, GS162065