Mũi vít 2 đầu vuông Vessel A14R(SQ1 x 65H), A14R(SQ2 x 65H), A14R(SQ2 x 110H), A14R(SQ2 x 150H)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Tô vít ngắn tay cầm êm ái Vessel 720(Slotted 6 x 15), 720(Ph No.1 x 15), 720(Ph No.2 x 15)
Máy giũa khí nén Nitto kohki 1/4" dòng MAH-16
Tô vít 2 cạnh tay cầm siêu êm Vessel 700(Slotted 8 x 150), 700(Slotted 6 x 150), 700(Slotted 6 x 100), 700(Slotted 5.5 x 75)
Tô vít 4 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Ph No.0000), TD-51(Ph No.000), TD-51(Ph No.1), TD-51(Ph No.00), TD-51(Ph No.0)
Bộ chìa vặn đầu tròn Vessel TORX 9 chi tiết 8509TXH