Tô vít chính xác 2 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Slotted 2.6 x 30), 9000E(Slotted 3.4 x 15), 9000E(Slotted 1.8 x 30), 9000E(Slotted 1.3 x 30), 9000E(Slotted 0.9 x 30)


Model: Ceramic Adjuter 2

Xuất xứ: Japan


  • Đầu tô vít bằng vật liệu gốm
  • Không dẫn điện, không từ tính.
  • Dùng để điều chỉnh các thiết bị điện tử
  • Phù hợp khi sử dụng với băng tần cao.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Tô vít 2 cạnh cán tròn Vessel 220(Slotted 8 x 150), 220(Slotted 6 x 300), 220(Slotted 5.5 x 100), 220(Slotted 5.5 x 150)
Tô vít 2 cạnh cán tròn Vessel 220(Slotted 8 x 150), 220(Slotted 6 x 300), 220(Slotted 5.5 x 100), 220(Slotted 5.5 x 150)
Máy mài cầm tay Nitto Kohki MAG – 50
Máy mài cầm tay Nitto Kohki MAG – 50
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)
Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)
telteltel