Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT03, GT-NT03R, GT-NT03-4, GT-NT03R-4
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8900BP
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWS1, GT-NWS10, GT-NWS20, GT-NWS30
Lưỡi kìm cắt cuống phun trong khuôn mẫu Vessel N20AK249
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.0 x 200), 6100(Ph No.0 x 150), 6100(Ph No.0 x 100), 6100(Ph No.1 x 75), 6100(Ph No.0 x 75)