Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Chìa vặn torx đầu tròn Vessel No.8509TXH bộ 9 chi tiết
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWS1, GT-NWS10, GT-NWS20, GT-NWS30
Máy mài cầm tay Nitto Kohki MAG – 50
Tô vít đóng 4 cạnh tay cầm êm ái Vessel 730(Ph No.3 x 150), 730(Ph No.2 x 150), 730(Ph No.2 x 100), 730(Ph No.1 x 75)
Máy đột lỗ thủy lực hai chế độ Nitto Kohki HS11-1624
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100