Kìm cắt nhiệt Vessel NKH20XL-25, NKH20XR-25
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 9 x 125), 4100(A/F 8 x 125), 4100(A/F 11 x 125), 4100(A/F 7 x 125), 4100(A/F 5 x 115)
Tô vít đóng tự xoay Vessel 980(Ph No.2 x 100), 980(Ph No.2 x 150), 980(Ph No.3 x 150)
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Súng xịt khí Sang A AG-MP
Thiết bị tăng áp suất Vessel P-10L/20/30/50
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 65), V(T20 x 65), V(T15 x 110), V(T15 x 65)