Lưỡi dao của kìm cắt khí nén áp lực Vessel NK10AJ
Mũi vặn vít 2 cạnh Vessel GS16PL18, GS16PL25, GS16PL30, GS16PL40, GS16PL50, GS16PL60, GS16PL80
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75
Máy mài khí nén Nitto kohki 180mm dòng MYG-70
Tô vít hoa thị tay cầm êm ái Vessel B-640TX(T8H x 40), B-640TX(T9H x 40), B-640TX(T7H x 40), B-640TX(T6 x 40), B-640TX(T5 x 40)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY05, GT-NY05R, GT-NY05-4, GT-NY05R-4