Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Gá cho kìm cắt Vessel GT-NR
Súng xịt khí 1.6MPa Chiyoda BG-50-L490, BG-50-S490, BG-50-S2-01, BG-50-G01F, BG-50-G01F-01
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AZ14(Ph No.2 x 65H), AZ14(Ph No.2 x 110H), AZ14(Ph No.2 x 150H), AZ14(Ph No.2 x 200H)
Súng Vặn Vít Có Chổi Than Delvo DLV7100/DLV7200 và DLV8100/DLV8200