Lưỡi kìm cắt carbide Vessel N20BFB, N50AS
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.2 x 250), 6100(Ph No.2 x 200), 6100(Ph No.1 x 200), 6100(Ph No.1 x 100), 6100(Ph No.1 x 150)
Lưỡi dao của kìm cắt khí nén áp lực Vessel NK10AJ
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75
Máy giũa khí Nitto Kohki SH – 100A