Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142035, GS142045, GS142065, GS142082, GS142110, GS142130, GS142150


Model: Double End GO-SAI Bit 2

Xuất xứ: Japan


  • Sản phẩm có nhiều màu khác nhau cho mỗi kích thước để dễ dàng phân biệt các loại mũi vặn vít.
  • Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
  • Vật liệu mũi vít là thép cứng (độ cứng tối62HRC). Mạnh mẽ, linh hoạt và độ bền vượt trội.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(299)
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 75), N(T8 x 75), N(T6 x 100), N(T6 x 75)
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 75), N(T8 x 75), N(T6 x 100), N(T6 x 75)
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh  Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Súng vặn Bulong Kuken 1/2 KW-1800pro-I
Súng vặn Bulong Kuken 1/2 KW-1800pro-I
Tô vít 2 cạnh cán tròn Vessel 220(Slotted 6 x 150), 220(Slotted 6 x 200), 220(Slotted 6 x 100), 220(Slotted 5.5 x 75)
Tô vít 2 cạnh cán tròn Vessel 220(Slotted 6 x 150), 220(Slotted 6 x 200), 220(Slotted 6 x 100), 220(Slotted 5.5 x 75)
Lưỡi Kìm Cắt Dành Cho Nhựa Vessel NT05AD, NT10AD, NT20AD
Lưỡi Kìm Cắt Dành Cho Nhựa Vessel NT05AD, NT10AD, NT20AD
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AT14(Ph No.2 x 3.5 x 110H), AT14(Ph No.2 x 3.5 x 65H)
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AT14(Ph No.2 x 3.5 x 110H), AT14(Ph No.2 x 3.5 x 65H)
telteltel