Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Slotted 6 x 38), 930(Ph No.3 x 150), 930(Ph No.2 x 100), 930(Slotted 8 x 150)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Tô vít 4 cạnh tay cầm siêu êm Vessel 700(Ph No.1 x 75), 700(Ph No.2 x 100), 700(Ph No.2 x 150), 700(Ph No.3 x 150)
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Lưỡi cắt Vessel NM20AJ, NM20AP, NM20AE, NM20AE, NM20AE, NM20AE
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Lưỡi kìm cắt cuống phun trong khuôn mẫu Vessel N20AK249