Tô vít chính xác 2 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Slotted 2.6 x 30), 9000E(Slotted 3.4 x 15), 9000E(Slotted 1.8 x 30), 9000E(Slotted 1.3 x 30), 9000E(Slotted 0.9 x 30)
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS161065, GS161100, GS161150, GS161200, GS162065
Súng vặn vít không chổi than Delvo dòng A Series (Low voltage, ESD type)
Tô vít cán tròn bánh răng cóc Vessel 2200(Slotted 6 x 100), 2200(Slotted 6 x 150), 2200(Ph No.3 x 150), 2200(Ph No.2 x 150), 2200(Ph No.2 x 100)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS
Kìm cắt khí nén Vessel GT-NS3, GT-NS5, GT-NS7, GT-NS10L, GT-NS, GT-NS20H-1
Máy giũa khí Nitto Kohki SH – 100A