Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3HS, N5HS, N7HS, N10HS, N12HS
Súng xịt khí Sang A AG-LP
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 4.5 x 55), A20(A/F 5.0 x 55), A20(A/F 5.5 x 55), A20(A/F 5.5 x 100)
Tô vít điện mini cầm tay dùng pin Vessel 220USB-1E
Tô vít bánh cóc Vessel TD-6804MG(w/ 4 bits)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AX142045, AX142065, AX142110