Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY25, GT-NY25R, GT-NY25-6, GT-NY25R-6
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-L 9 chi tiết
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3HS, N5HS, N7HS, N10HS, N12HS
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Tô vít đóng cán tròn có thể đổi đầu Vessel 230W-2
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Bộ tô vít chính xác đầu khẩu 6 chi tiết Vessel TD-57