Lưỡi kìm cắt lực mạnh với đầu carbide Vessel N30BBB, N50BBB
Tô vít bánh cóc Vessel TD-81R(Slotted 4/Ph No.1,Slotted 6/Ph No.2)
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6100(Ph No.0 x 200), 6100(Ph No.0 x 150), 6100(Ph No.0 x 100), 6100(Ph No.1 x 75), 6100(Ph No.0 x 75)
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 110), V(T20 x 110), V(T25 x 65), V(T25 x 110)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP 9 chi tiết
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel AX162065, AX162100