Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T15 x 75), N(T15 x 100), N(T20 x 75), N(T20 x 100)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY05, GT-NY05R, GT-NY05-4, GT-NY05R-4
Súng vặn vít Vessel No.GT-PLRC
Tô vít nạy đinh vít Vessel 970(CR x 120)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10G, GT-NY10GR, GT-NY10G-4, GT-NY10GR-4