Kìm cắt khí nén kiểu F Vessel GT-NF05, GT-NF10, GT-NF15
Thiết bị tăng áp suất Vessel P-10L/20/30/50
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Bộ 5 mũi vít 4 cạnh 2 đầu Vessel GS5P2130(Ph No.2 x 130 5PC Set), GS5P2150(Ph No.2 x 150 5PC Set)
Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Bộ chìa vặn đầu tròn Vessel TORX 9 chi tiết 8509TXH