Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)
Tô vít đóng 4 cạnh cán tròn Vessel 230(Ph No.1 x 75), 230(Ph No.2 x 150), 230(Ph No.2 x 100)
Máy mài khí nén Nitto Kohki MYS-40
Tô vít 2 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6300(Slotted 5.5 x 75), 6300(Slotted 6 x 100), 6300(Slotted 8 x 150), 6300(Slotted 4.5 x 50)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Súng vặn vít 4~5mm Vessel GT- P4.5XD
Bộ khẩu và tay vặn 1/4" Vessel HRW2001M-W