Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS141035, GS141065, GS141110
Súng xịt khí 1.6MPa Chiyoda BG-50-L490, BG-50-S490, BG-50-S2-01, BG-50-G01F, BG-50-G01F-01
Kìm cắt khí nén kiểu F Vessel GT-NF05, GT-NF10, GT-NF15
Tô vít đóng 4 cạnh tay cầm êm ái Vessel 730(Ph No.3 x 150), 730(Ph No.2 x 150), 730(Ph No.2 x 100), 730(Ph No.1 x 75)
Súng vặn vít Vessel No.GT-P6.5D
Súng Vặn Vít Có Chổi Than Delvo DLV7104/DLV8104/DLV8204 Series