Bộ chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8909BP 9 chi tiết
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-S 9 chi tiết
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT20, GT-NT20R, GT-NT20-6, GT-NT20R-6
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-XL 9 chi tiết
Tô vít 4 cạnh cán tròn Vessel 220(Ph No.2 x 75), 220(Ph No.3 x 150), 220(Ph No.1 x 100), 220(Ph No.1 x 150)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ