Lưỡi Kìm Cắt Dành Cho Nhựa Vessel NT05AD, NT10AD, NT20AD
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Ph No.1 x 75), 930(Ph No.2 x 150), 930(Slotted 5.5 x 75), 930(Slotted 6 x 150), 930(Slotted 6 x 100)
Lưỡi thẳng cho nhựa Vessel NT03AJY, NT05AJY, NT10AJY
Kìm cắt khí nén Vessel GT-NS3, GT-NS5, GT-NS7, GT-NS10L, GT-NS, GT-NS20H-1
Mũi vặn vít đầu lục giác Vessel A19(H5 x 65G), A19(H6 x 65G), A19(H6 x 130G), A19(H8 x 65G), A19(H8 x 130G), A19(H10 x 130S), A19(H10 x 65S)
Máy mài dây đai khí nén Nitto kohiki 1/4" dòng B-20CL-A
Máy giũa khí nén Nitto kohki 1/4" dòng MAH-16