Lưỡi Kìm Cắt Dành Cho Nhựa Vessel NT05AD, NT10AD, NT20AD
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm êm ái Vessel 610(Ph No.1 x 100), 610(Ph No.1 x 150), 610(Ph No.0 x 75), 610(Ph No.0 x 100), 610(Ph No.1 x 75), 610(Ph No.00 x 75)
Máy đánh gỉ hàn khí nén, dạng đũa Nitto Kohki JEX-24
Bộ chìa vặn chữ L nhiều màu Vessel 8906BP 6 chi tiết
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)