Kìm cắt khí nén áp lực Vessel GT- NK10
Gá cho kìm cắt Vessel GT-NR
Tô vít ngắn tay cầm êm ái Vessel 720(Slotted 6 x 15), 720(Ph No.1 x 15), 720(Ph No.2 x 15)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Kéo cắt khí nén Vessel GT/H
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-LIN 9 chi tiết