Tô vít 2 cạnh cán tròn Vessel 220(Slotted 8 x 150), 220(Slotted 6 x 300), 220(Slotted 5.5 x 100), 220(Slotted 5.5 x 150)
Tô vít chính xác 5 cạnh Vessel TD-54 IPR
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Máy giũa khí Nitto Kohki SH – 100A
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Slotted 6 x 38), 930(Ph No.3 x 150), 930(Ph No.2 x 100), 930(Slotted 8 x 150)
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10G, GT-NY10GR, GT-NY10G-4, GT-NY10GR-4