Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T6 x 65), V(T6 x 110), V(T8 x 65), V(T8 x 110)
Tô vít đóng 2 cạnh cán tròn Vessel 230(Slotted 5.5 x 75), 230(Slotted 6 x 100), 230(Slotted 6 x 150)
Kìm tuốt dây Vessel 3000C
Súng vặn vít Vessel No. GT-PLP
Kéo cắt khí nén Vessel hoạt động kép GT-HW
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10G, GT-NY10GR, GT-NY10G-4, GT-NY10GR-4