Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS162082, GS162100, GS162130, GS162150, GS162200, GS162300
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP 9 chi tiết
Lưỡi kìm cắt carbide Vessel N20BFB, N50AS
Tô vít đầu đổi chiều Vessel 220W-123(Ph No.1-No.3/No.2)
Súng Vặn Vít Có Chổi Than Delvo DLV7104/DLV8104/DLV8204 Series
Máy khoan khí nén Nitto Kohki ADR
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)