Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Ph No.1 x 75), 930(Ph No.2 x 150), 930(Slotted 5.5 x 75), 930(Slotted 6 x 150), 930(Slotted 6 x 100)
Lưỡi kìm cắt khí nén nhiệt Vessel NTH05AJ, NTH10AJ
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-S 9 chi tiết
Súng vặn vít Vessel No.GT-P6.5D
Tô vít cán tròn thân cách điện dài Vessel 225(Ph No.2 x 150), 225(Ph No.2 x 100), 225(Slotted 6 x 100), 225(Slotted 6 x 150)