Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 100), N(T8 x 100), N(T10 x 75), N(T10 x 100)
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-1
Bơm thủy lực Nitto Kohki HPD-05 dùng cho máy đột thủy lực
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Súng xịt khí 1.6MPa Chiyoda BG-50-L490, BG-50-S490, BG-50-S2-01, BG-50-G01F, BG-50-G01F-01