Bộ khẩu và tay vặn 1/4" Vessel HRW2001M-W
Tô vít 2 cạnh cán tròn Vessel 220(Slotted 8 x 150), 220(Slotted 6 x 300), 220(Slotted 5.5 x 100), 220(Slotted 5.5 x 150)
Lưỡi cắt thẳng cho nhựa Vessel NW10AJ, N20AJ, N20AJB, NW20AJ, N30AJ, NW30AJ
Súng vặn bu lông 1/2 Kuken KW - T160v
Tô vít nạy đinh vít Vessel 970(CR x 120)
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 65), V(T20 x 65), V(T15 x 110), V(T15 x 65)
Kìm cắt khí nén kiểu F Vessel GT-NF05, GT-NF10, GT-NF15