Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY03G, GT-NY03GR, GT-NY03G-4, GT-NY03GR-4
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N3AP, N5AP, N7AP, N10AP
Tô vít 2 cạnh Vessel 900(Slotted 6 x 150), 900(Slotted 8 x 150), 900(Slotted 6 x 100), 900(Slotted 5.5 x 75)
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-2
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N10LAP, N12AP, N20AP, N30AP
Lưỡi cắt thẳng dài dành cho nhựa Vessel AJL NT05AJL, NT10AJL, NT20AJL
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY05, GT-NY05R, GT-NY05-4, GT-NY05R-4