Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
Súng vặn vít Vessel No. GT-PLP
Tô vít 2 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Slotted 1.2 x 8 x 150), 960(Slotted 1.0 x 6 x 100), 960(Slotted 0.8 x 5 x 75)
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Kìm cắt khí nén trượt 2 phía Vessel GT-NY10S, GT-NY25S
Gá cho kìm cắt Vessel GT-NR