Kéo cắt khí nén Vessel GT/H
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-L 9 chi tiết
Lưỡi kìm cắt dành cho nhựa Vessel NY10AD, NY15AD, NY25AD
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Máy vát mép điện mini Nitto Kohki EMB-0307C
Lưỡi kìm cắt carbide Vessel N20BFB, N50AS