Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
Tô vít đóng cán gỗ thân dài Vessel 350(Ph No.2 x 300), 350(Ph No.2 x 200), 350(Ph No.2 x 250), 350(Slotted 6 x 300), 350(Slotted 6 x 200)
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-3
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10, GT-NY10R, GT-NY10-4, GT-NY10R-4
Súng vặn vít Kuken 1/4 KW-7PD