Tô vít 2 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Slotted 1.8), TD-51(Slotted 1.2), TD-51(Slotted 0.9), TD-51(Slotted 0.7)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Máy chà nhám Nitto Kohki LS-10
Máy chà nhám khí nén Kuken SAM-41
Máy mài khuôn Vessel GT-MG55SR