Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 4.5 x 55), A20(A/F 5.0 x 55), A20(A/F 5.5 x 55), A20(A/F 5.5 x 100)
Tay vặn cóc mũi vít Vessel TD-79
Bộ tô vít cán tròn có thể đổi đầu Vessel 220W-3(w/ 3 bits)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel JA142035, JA142065, JA142082, JA142110
Khẩu tuýp Vessel Ring Nut Setter
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
Lưỡi cắt thẳng cho kim loại Vessel NW1BJ, N3BJ, N5BJ, N7BJ, NW10BJ, NW20BJ, NW20BJ