Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 65), V(T20 x 65), V(T15 x 110), V(T15 x 65)
Lưỡi kìm cắt nhựa dạng khuỷu Vessel NY05AH, NY05RAH, NY10AH, NY10RAH, NY15AH, NY15RAH, NY25AH, NY25RAH
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AX142045, AX142065, AX142110
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 11 x 100), A20(A/F 7.0 x 11 x 55), A20(A/F 6.0 x 100), A20(A/F 6.0 x 55)
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Mũi vặn vít hoa thị Vessel N(T5 x 100), N(T8 x 100), N(T10 x 75), N(T10 x 100)