Tô vít đóng tự xoay Vessel 980(Ph No.2 x 100), 980(Ph No.2 x 150), 980(Ph No.3 x 150)
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Bộ chìa vặn hoa khế Vessel TORX 9 chi tiết 8509BTX
Súng xịt khí nén Sang A AIR GUN 02SP
Tô vít đầu đổi chiều Vessel 220W-123(Ph No.1-No.3/No.2)
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP 9 chi tiết
Tay vặn cóc mũi vít loại cong Vessel TD-78