Lưỡi cắt phẳng dành cho nhựa Vessel N7PF, N10LPF, N20PF, N30PF
Tô vít đóng 4 cạnh cán tròn Vessel 230(Ph No.1 x 75), 230(Ph No.2 x 150), 230(Ph No.2 x 100)
Khẩu tuýp Vessel Ring Nut Setter
Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY10, GT-NY10R, GT-NY10-4, GT-NY10R-4
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N3, GT-N5, GT-N7, GT-N10
Tô vít chính xác 2 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Slotted 2.6 x 30), 9000E(Slotted 3.4 x 15), 9000E(Slotted 1.8 x 30), 9000E(Slotted 1.3 x 30), 9000E(Slotted 0.9 x 30)
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100