Kìm cắt khí nén loại trượt ngang Vessel GT-NY15, GT-NY15R, GT-NY15-4, GT-NY15R-4
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm êm ái Vessel 610(Ph No.1 x 100), 610(Ph No.1 x 150), 610(Ph No.0 x 75), 610(Ph No.0 x 100), 610(Ph No.1 x 75), 610(Ph No.00 x 75)
Tô vít đầu đổi chiều Vessel 220W-123(Ph No.1-No.3/No.2)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Lưỡi cắt dài thẳng cho cắt nhựa Vessel NY03AJL, NY05AJL, NY10AJL, NY15AJL, NY25AJL
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Lưỡi cắt phẳng dành cho nhựa Vessel N7PF, N10LPF, N20PF, N30PF