Mũi vặn vít 2 cạnh Vessel GS16PL18, GS16PL25, GS16PL30, GS16PL40, GS16PL50, GS16PL60, GS16PL80
Súng vặn vít Vessel No.GT-S4.5DR
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6300(Ph No.4 x 200), 6300(Ph No.3 x 150), 6300(Ph No.2 x 100), 6300(Ph No.1 x 75)
Kìm tuốt dây Vessel 3000C
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-S 9 chi tiết
Tô vít đóng tự xoay Vessel 980(Ph No.2 x 100), 980(Ph No.2 x 150), 980(Ph No.3 x 150)
Kìm cắt nhiệt Vessel NKH20XL-25, NKH20XR-25