Tô vít 4 cạnh cách điện VDE 1000V Vessel 960(Ph No.2 x 100), 960(Ph No.3 x 150), 960(Ph No.1 x 75)
Mũi vít 2 đầu 4 cạnh Vessel RS10P2065F, RS10P2082F, RS10P2110F
Súng xịt khí Sang A AG-LP
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-74
Bộ căn chỉnh hẹn giờ Vessel GT-TC-02
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)