Tay vặn cóc mũi vít Vessel TD-79
Tô vít 4 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Ph No.3 x 150), 200(Ph No.2 x 150), 200(Ph No.2 x 100), 200(Ph No.1 x 75)
Kìm cắt khí nén loại trượt lưỡi dọc Vessel GT-NT10, GT-NT10R, GT-NT10-6, GT-NT10R-6
Tô vít nạy đinh vít Vessel 970(CR x 120)
Súng xịt khí nén Sang A AIR GUN 02SP
Bộ lục giác đầu bi Vessel 8209BP 9 chi tiết
Lưỡi cắt thẳng chữ V cho nhựa Vessel NT05AJV, NT10AJV