Tô vít 4 cạnh siêu chính xác Vessel TD-51(Ph No.0000), TD-51(Ph No.000), TD-51(Ph No.1), TD-51(Ph No.00), TD-51(Ph No.0)
Tô vít ngắn tay cầm êm ái Vessel 720(Slotted 6 x 15), 720(Ph No.1 x 15), 720(Ph No.2 x 15)
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Kìm cắt khí nén trượt 2 phía Vessel GT-NY10S, GT-NY25S
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-S 9 chi tiết
Kéo cắt khí nén Vessel hoạt động kép GT-HW