Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel JA142035, JA142065, JA142082, JA142110
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Tô vít chính xác 4 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Ph No.0 x 30), 9000E(Ph No.1.7 x 30)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Kìm tuốt dây Vessel 3000A