Máy mài khuôn tốc độ cao Nitto Kohki AL-55A
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Tô vít 2 cạnh kiểu đục Vessel 970(9.5 x 120), 970(7 x 100)
Mũi vít 4 cạnh Vessel AC161065, AC161100, AC162065, AC162100
Tay vặn cóc mũi vít loại thẳng Vessel TD-75
Tô vít đóng 2 cạnh Vessel 930(Ph No.1 x 75), 930(Ph No.2 x 150), 930(Slotted 5.5 x 75), 930(Slotted 6 x 150), 930(Slotted 6 x 100)
Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel JA142035, JA142065, JA142082, JA142110