Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Thiết bị tăng áp suất Vessel P-10L/20/30/50
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N10LAP, N12AP, N20AP, N30AP
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T6 x 65), V(T6 x 110), V(T8 x 65), V(T8 x 110)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWS1, GT-NWS10, GT-NWS20, GT-NWS30
Tô vít thay đổi đầu vặn Vessel TD-6816MG (16 mũi vít)
Máy mài cầm tay dây đai khí nén Nitto Kohki Baby Belton BB