Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Lưỡi cắt thẳng cho nhựa Vessel NW10AJ, N20AJ, N20AJB, NW20AJ, N30AJ, NW30AJ
Kìm cắt khí nén loại bo tròn Vessel GT-NR3, GT-NR5, GT-NR7, GT-NR10L, GT-NR20, GT-NR30, GT-NR50
Kìm cắt khí nén áp lực Vessel GT- NK10
Súng Vặn Vít Có Chổi Than Delvo DLV7104/DLV8104/DLV8204 Series
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 4.5 x 55), A20(A/F 5.0 x 55), A20(A/F 5.5 x 55), A20(A/F 5.5 x 100)
Tay vặn cóc loại cong Vessel TD-77