Tô vít đầu đổi chiều Vessel 220W-123(Ph No.1-No.3/No.2)
Mũi vít 2 đầu vuông Vessel A14R(SQ1 x 65H), A14R(SQ2 x 65H), A14R(SQ2 x 110H), A14R(SQ2 x 150H)
Tay vặn cóc loại thẳng Vessel TD-76
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn cho nhựa Vessel N10LAP, N12AP, N20AP, N30AP
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP 9 chi tiết
Tô vít 2 cạnh cán tròn cách điện VDE 1000V Vessel 200(Slotted 6 x 1.0 x 150), 200(Slotted 6 x 1.0 x 100), 200(Slotted 5 x 0.8 x 75)
Bộ tô vít chính xác 6 chi tiết Vessel TD-58