Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 7.0 x 60), A20(A/F 7.0 x 100), A20(A/F 8.0 x 60), A20(A/F 8.0 x 100)
Tô vít bánh cóc Vessel TD-81R(Slotted 4/Ph No.1,Slotted 6/Ph No.2)
Lưỡi cắt thẳng dài dành cho nhựa Vessel AJL NT05AJL, NT10AJL, NT20AJL
Bộ tô vít chính xác 6 chi tiết Vessel TD-55
Tô vít ngắn tay cầm êm ái Vessel 720(Slotted 6 x 15), 720(Ph No.1 x 15), 720(Ph No.2 x 15)
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N10LAS, N12AS, N20AS, N30AS
Tô vít chính xác 4 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Ph No.1 x 100), 990(Ph No.0 x 100), 990(Ph No.2 x 100), 990(Ph No.00 x 75)