Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWS1, GT-NWS10, GT-NWS20, GT-NWS30
Tô vít chính xác mũi lục giác Vessel H 2.0, H 2.5, H 1.5, H 1.27, H 0.89
Máy đánh gỉ dạng đũa hàn khí nén 3/8" Nitto kohki AJC-16, JT-20, JEX-20, JT-16
Kìm khí nén hoạt động kép Vessel GT-NWR10, GT-NWR20, GT-NWR30
Tô vít chính xác 4 cạnh bằng gốm Vessel 9000E(Ph No.0 x 30), 9000E(Ph No.1.7 x 30)
Kìm cắt, tuốt dây điện Vessel 3500E-3