Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 110), V(T20 x 110), V(T25 x 65), V(T25 x 110)
Bộ chìa vặn chữ L chống xoắn và gãy Vessel 8309BP-XL 9 chi tiết
Tô vít 4 cạnh cán nhựa trong suốt Vessel 6300(Ph No.4 x 200), 6300(Ph No.3 x 150), 6300(Ph No.2 x 100), 6300(Ph No.1 x 75)
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T6 x 65), V(T6 x 110), V(T8 x 65), V(T8 x 110)
Chìa vặn torx đầu tròn Vessel No.8509TXH bộ 9 chi tiết
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Gá cho kìm cắt Vessel GT-NR