Mũi vít 2 đầu vuông Vessel A14R(SQ1 x 65H), A14R(SQ2 x 65H), A14R(SQ2 x 110H), A14R(SQ2 x 150H)
Mũi vặn vít đầu 4 cạnh Vessel GS161065, GS161100, GS161150, GS161200, GS162065
Bộ chìa vặn chữ L đầu vặn cứng Vessel 8209BP-L 9 chi tiết
Mũi vặn vít đầu vuông Vessel A16(SQ1 x 4 x 65H), A16(SQ2 x 65H), A16(SQ2 x 110H), A16(SQ2 x 150H)
Tay vặn cóc loại cong Vessel TD-77
Lưỡi kìm cắt tiêu chuẩn Vessel N3AS, N5AS, N7AS, N10AS