Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel GS142200, GS142300, GS142500


Model: Double End GO-SAI Bit 3

Xuất xứ: Japan


  • Sản phẩm có nhiều màu khác nhau cho mỗi kích thước để dễ dàng phân biệt các loại mũi vặn vít.
  • Đạt độ khít cao nhờ gia công đầu mũi vít chính xác
  • Vật liệu mũi vít là thép cứng (độ cứng tối62HRC). Mạnh mẽ, linh hoạt và độ bền vượt trội.

Các sản phẩm "Thiết bị, dụng cụ khí nén và cầm tay" khác

(300)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 9.0 x 60), A20(A/F 9.6 x 60), A20(A/F 11 x 60), A20(A/F 10 x 100), A20(A/F 10 x 60), A20(A/F 12 x 60)
Máy mài khí nén Nitto kohki 180mm dòng MYG-70
Máy mài khí nén Nitto kohki 180mm dòng MYG-70
Bộ tô vít chính xác 6 chi tiết Vessel TD-55
Bộ tô vít chính xác 6 chi tiết Vessel TD-55
Máy đột lỗ thủy lực hai chế độ Nitto Kohki HS11-1624
Máy đột lỗ thủy lực hai chế độ Nitto Kohki HS11-1624
Máy chà nhám khí nén Kuken SAM-41
Máy chà nhám khí nén Kuken SAM-41
Bộ 5 mũi vít 4 cạnh 2 đầu Vessel  GS5P2065(Ph No.2 x 65 5PC Set), GS5P2082(Ph No.2 x 82 5PC Set), GS5P2110(Ph No.2 x 110 5PC Set)
Bộ 5 mũi vít 4 cạnh 2 đầu Vessel  GS5P2065(Ph No.2 x 65 5PC Set), GS5P2082(Ph No.2 x 82 5PC Set), GS5P2110(Ph No.2 x 110 5PC Set)
Tô vít 4 cạnh Vessel 900(Ph No.3 x 150), 900(Ph No.2 x 150), 900(Ph No.1 x 75), 900(Ph No.2 x 100)
Tô vít 4 cạnh Vessel 900(Ph No.3 x 150), 900(Ph No.2 x 150), 900(Ph No.1 x 75), 900(Ph No.2 x 100)
telteltel