Mũi khoan từ Nitto Kohki hợp kim
Tô vít chính xác đầu khẩu Vessel A/F 4.5, A/F 5.0, A/F 5.5, A/F 3.0, 2.2, A/F 4.0
Tô vít đóng tự xoay tự đảo chiều Vessel 240001(No.C51 w/ 6 bits)
Cán tô vít tròn Vessel 220W(interchangeable)
Đầu khẩu lục giác Vessel A20(A/F 4.5 x 55), A20(A/F 5.0 x 55), A20(A/F 5.5 x 55), A20(A/F 5.5 x 100)
Máy giũa khí nén 1/4" Nitto kohki dòng ASH-900, ASH-100
Lưỡi kìm cắt lực mạnh Vessel N20AG, N20HS