Tô vít chính xác 2 cạnh tay cầm chữ G Vessel 990(Slotted 4 x 100), 990(Slotted 5 x 100), 990(Slotted 2.5 x 75), 990(Slotted 1.8 x 50), 990(Slotted 3 x 100)
Kìm cắt chịu nhiệt Vessel GT-NKH10, NKH10AJ, NKH10RAJ
Súng vặn vít Kuken 1/4 KW-7PD
Bộ 5 mũi vít 4 cạnh 2 đầu Vessel GS5P2130(Ph No.2 x 130 5PC Set), GS5P2150(Ph No.2 x 150 5PC Set)
Kìm cắt nhiệt động cơ Servo Vessel NKHD45R-50
Kìm cắt khí nén cầm tay Vessel GT-N12,GT-N20,GT-N30,GT-N50
Tô vít đổi đầu Vessel TD-410(Slotted 6/Ph No.2)