Mũi vặn vít 2 đầu 4 cạnh Vessel AS14(Ph No.1 x 65H), AS14(Ph No.2 x 45H), AS14(Ph No.2 x 65H), AS14(Ph No.2 x 110H)
Máy doa lỗ khí nén 1/8" Nitto kohki 420rpm dòng BC-005
Tô vít đóng 4 cạnh cán gỗ Vessel 350(Ph No.3 x 150), 350(Ph No.4 x 200), 350(Ph No.1 x 75), 350(Ph No.2 x 100)
Kìm cắt khí nén loại có bệ trượt Vessel GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (5-OSHI), GT-NB20 (10-OSHI), GT-NB20 (10-HIKU), GT-NB30 (10-HIKU)
Tô vít đầu lục giác Vessel 4100(A/F 5.5 x 115), 4100(A/F 6 x 115), 4100(A/F 10 x 125), 4100(A/F 12 x 150), 4100(A/F 13 x 150)
Mũi vít đầu hoa thị Vessel V(T10 x 110), V(T20 x 110), V(T25 x 65), V(T25 x 110)
Bộ lục giác đầu bi Vessel 8209BP 9 chi tiết